Xe Tải Isuzu QLR77F (QKR230) 1T9- 2T3
Giá xe: 462.000.000 đ
- - Động cơ Diesel 4JH1-E4NC tiêu chuẩn EUR04, phun nhiên liệu điện tử, turbo tăng áp. Động cơ 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mát khí nạp.
- Kích thước xe (DxRxC): 5,915 x 1,860 x 2,240
- Dung tích xi lanh 2,999 cc. Hộp số: 05 số tiến 01 số lùi.
- Cabin lật, tay lái trợ lực, điều chình độ nghiêng cao thấp.
- Công suất cực đại: 105(77)/3,200 (ps/rpm)
- Số chỗ ngồi: 03(chỗ). Tốc độ tối đa: 95 (km/h).
- Tự trọng của xe: 1,955(kg).
- Tổng trọng tải: 4,990(kg)
- Lốp xe Trước/sau 7.00-15/7.00-15
- Dung tích thùng nhiên liệu 100 (lít)
GIỚI THIỆU
Xe tải hạng nhẹ Isuzu Q-Series được trang bị động cơ Commonrail Euro 4 hiện đại, bền bỉ và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng nhiên liệu. Đây là dòng “xe tải cho mọi nhà”, được ưa chuộng với chất lượng đạt tiêu chuẩn Nhật Bản, vận hành linh hoạt và giá thành hợp lý.
- – Động cơ Diesel 4JH1-E4NC tiêu chuẩn EUR04, phun nhiên liệu điện tử, turbo tăng áp. Động cơ 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mát khí nạp.
- – Kích thước xe (DxRxC): 5,915 x 1,860 x 2,240
- – Dung tích xi lanh 2,999 cc. Hộp số: 05 số tiến 01 số lùi.
- – Cabin lật, tay lái trợ lực, điều chình độ nghiêng cao thấp.
- – Công suất cực đại: 105(77)/3,200 (ps/rpm)
- – Số chỗ ngồi: 03(chỗ). Tốc độ tối đa: 95 (km/h).
- – Tự trọng của xe: 1,955(kg).
- – Tổng trọng tải: 4,990(kg)
- – Lốp xe Trước/sau 7.00-15/7.00-15
- – Dung tích thùng nhiên liệu 100 (lít)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ THÙNG
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Trang bị tiêu chuẩn
- 2 tấm che nắng cho tài xế và phụ xế
- Kính chỉnh điện và khóa cửa trung tâm
- Tay nắm cửa an toàn bên trong
- Núm mồi thuốc
- Máy lạnh (Tùy chọn)
- Dây an toàn 3 điểm
- Kèn báo lùi
- Hệ thống làm mát và sưởi
- Hộp đen lưu dữ liệu hoạt động của xe DRM
- CD-MP3, AM-FM radio
Trọng lượng
Khối lượng toàn bộ | kg | 4900 – 5500 |
Khối lượng bản thân | kg | 1895 |
Số chỗ ngồi | Người | 3 |
Thùng nhiên liệu | Lít | 100 |
Kích thước
Kích thước tổng thể DxRxC | mm | 5080 x 1860 x 2200 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2750 |
Vệt bánh xe trước – sau | mm | 1385 / 1425 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 190 |
Chiều dài đầu – đuôi xe | mm | 1010 / 1320 |
Động cơ
Tên động cơ | 4JH1E4NC | |
Loại động cơ | Common rail, turbo tăng áp – làm mát khí nạp | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | |
Dung tích xy lanh | cc | 2999 |
Đường kính và hành trình piston | mm | 95,4 x 104,9 |
Công suất cực đại | Ps(kW)/rpm | 105 (77) / 3200 |
Momen xoắn cực đại | N.m(kgf.m)/rpm | 230 (23) / 2000 ~ 3200 |
Hộp số | MSB5S – 5 số tiến & 1 số lùi |
Vận hành
Tốc độ tối đa | km/h | 95 |
Khả năng vượt dốc tối đa | % | 32,66 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 5,8 |
Khung gầm
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực | |
Hệ thống treo trước – sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực | |
Phanh trước – sau | Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không | |
Kích thước lốp trước – sau | 7.00 – 15 12PR | |
Máy phát điện | 12V-60A | |
Ắc quy | 12V-70AH x 2 |
THÔNG SỐ THÙNG
Kích thước thùng: 3m6