ISUZU QMR77HE4 EURO 4 2024 (QKR270) 2T4 - 2T7
Giá xe: 555.000.000 đ
CÓ SẲN - GIAO NGAY
KHÔNG KÉN DẦU - TIẾT KIỆM CHI PHÍ BẢO DƯỠNG
- Động cơ Diesel 4JH1E4NC tiêu chuẩn Euro 4, phun nhiên liệu điện tử đường dẫn chung áp suất cao, 4 kỳ 4 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mát khí nạp.
- - Kích thước xe (DxRxC): 5.915 x 1.860 x 2.240 (mm) (chưa gắn thùng).
- - Dung tích xilanh: 2.999 (cc).
- - Hộp số: 05 số tiến, 01 số lùi.
- - Cabin lật, tay lái trợ lực, điều chỉnh độ nghiêng cao thấp.
- - Công suất cực đại: 105 (77)/3.200 (ps/rpm).
- - Số chỗ ngồi: 03 (chỗ).
- - Tốc độ tối đa: 95 (km/h).
- - Tự trọng của xe: 1.995 (kg).
- - Tổng trọng tải: 5.500 (kg).
- - Lốp xe (trước/sau): 7.00-15
- - Dung tích thùng nhiên liệu: 100 (lít).
			GIỚI THIỆU		
				Xe tải hạng nhẹ ISUZU Q-SERIES trang bị động cơ Common Rail E4, được ưa chuộng với chất lượng Nhật Bản, vận hành linh hoạt và giá thành hợp lý.
- Tổng trọng tải: 5,500 kg
- Kích thước: 5,830 x 1,860 x 2,200 mm
- Công suất 105 Ps
- Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
- Giá Niêm yết Cabin chasis: 555,000,000 VNĐ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
									THÔNG SỐ THÙNG
							THÔNG SỐ KỸ THUẬT
					Trang bị tiêu chuẩn
- 2 tấm che nắng cho tài xế và phụ xế
- Kính chỉnh điện và khóa cửa trung tâm
- Tay nắm cửa an toàn bên trong
- Núm mồi thuốc
- Máy lạnh (Tùy chọn)
- Dây an toàn 3 điểm
- Kèn báo lùi
- Hệ thống làm mát và sưởi
- Hộp đen lưu dữ liệu hoạt động của xe DRM
- CD-MP3, AM-FM radio
Trọng lượng
| Khối lượng toàn bộ | kg | 4900 – 5500 | 
| Khối lượng bản thân | kg | 1895 | 
| Số chỗ ngồi | Người | 3 | 
| Thùng nhiên liệu | Lít | 100 | 
Kích thước
| Kích thước tổng thể DxRxC | mm | 5830 x 1860 x 2200 | 
| Chiều dài cơ sở | mm | 3360 | 
| Vệt bánh xe trước – sau | mm | 1385 / 1425 | 
| Khoảng sáng gầm xe | mm | 190 | 
| Chiều dài đầu – đuôi xe | mm | 1010 / 1460 | 
Động cơ
| Tên động cơ | 4JH1E4NC | |
| Loại động cơ | Common rail, turbo tăng áp – làm mát khí nạp | |
| Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | |
| Dung tích xy lanh | cc | 2999 | 
| Đường kính và hành trình piston | mm | 95,4 x 104,9 | 
| Công suất cực đại | Ps(kW)/rpm | 105 (77) / 3200 | 
| Momen xoắn cực đại | N.m(kgf.m)/rpm | 230 (23) / 2000 ~ 3200 | 
| Hộp số | MSB5S – 5 số tiến & 1 số lùi | 
Vận hành
| Tốc độ tối đa | km/h | 95 | 
| Khả năng vượt dốc tối đa | % | 29,51 | 
| Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 6,8 | 
Khung gầm
| Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực | |
| Hệ thống treo trước – sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực | |
| Phanh trước – sau | Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không | |
| Kích thước lốp trước – sau | 7.00 – 15 12PR | |
| Máy phát điện | 12V-60A | |
| Ắc quy | 12V-70AH x 2 | 
THÔNG SỐ THÙNG
					Chiều dài thùng: 4,380 x 1870 x 1890 mm



















