You are currently viewing Cập nhật giá xe Isuzu D-Max 2023 tháng 05/2024

Cập nhật giá xe Isuzu D-Max 2023 tháng 05/2024

  • Post author:
  • Post category:Chưa phân loại

D-max là mẫu xe bán tải bán chạy hàng đầu tại Thái Lan nhưng số phận trái ngược hoàn toàn ở Việt Nam. Xe vừa có phiên bản mới vào 2023 với nhiều nâng cấp trang bị, thiết kế có chất “đô thị”hơn.

Bảng giá Isuzu D-Max 2023

Tại Việt Nam, Isuzu D-Max 2023 được phân phân phối chính hãng 5 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:

Tên phiên bản Giá niêm yết Lăn bánh tại HN Lăn bánh tại TP.HCM Lăn bánh tại Hà Tĩnh Lăn bánh tại các tỉnh khác
Prestige 4X2 MT 650 triệu VNĐ 719.137.000 VNĐ 711.337.000 VNĐ 696.237.000 VNĐ 692.337.000 VNĐ
UTZ 4×4 MT 665 triệu VNĐ 735.217.000 VNĐ 727.237.000 VNĐ 712.227.000 VNĐ 708.237.000 VNĐ
Prestige 4X2 AT 685 triệu VNĐ 756.657.000 VNĐ 748.437.000 VNĐ 733.547.000 VNĐ 729.437.000 VNĐ
Hi-Lander 4×2 AT 781 triệu VNĐ 859.569.000 VNĐ 850.197.000 VNĐ 835.883.000 VNĐ 831.197.000 VNĐ
Type Z 4×4 AT 880 triệu VNĐ 965.697.000 VNĐ 955.137.000 VNĐ 941.417.000 VNĐ 936.137.000 VNĐ

Mô tả / đánh giá chi tiết

1. Ngoại thất

Isuzu D-Max mới sở hữu thiết kế “chiều chuộng” người dùng hơn

Trong nhiều năm qua, thiết kế xe bán tải thuần chất phục vụ chở hàng, kinh doanh giúp mẫu xe của Isuzu được ưa chuộng mạnh ở nước láng giềng Thái Lan, nhưng để “khớp” với gu khách Việt, thực dụng thôi chưa đủ. Chính vì vậy, D-Max buộc phải thay đổi định hướng thiết kế để chiều chuộng người dùng hơn, phù hợp ở nhiều thị trường khác nhau.

1.1. Kích thước, trọng lượng

D-Max sở hữu khoảng sáng gầm ấn tượng, cho khả năng lội nước lên tới 800 mm

Isuzu D-Max sở hữu kích thước tổng thể dài, rộng và cao lần lượt là: 5.265 mm x 1.870 mm x 1.785 mm; chiều dài cơ sở của xe ở mức 3.125 mm. So với phiên bản tiền nhiệm, bản mới rộng hơn 10 mm nhưng ngắn hơn 30 mm, trong khi chiều dài cơ sở lớn hơn 30 mm. So với các mẫu xe đối thủ, kích thước của D-Max có phần khiêm tốn hơn; tuy nhiên chiều dài cơ sở lại lớn hơn một số mẫu xe như: Toyota Hilux, Mitsubishi Triton…

Điểm ấn tượng của D-Max phải kể đến khoảng sáng gầm lớn, lên tới 235 mm, tương đương Ford Ranger và lớn hơn hẳn so với các xe đối thủ khác như: Mazda BT50, Nisan Navara… Nhờ vậy, xe có khả năng di chuyển tốt trên nhiều cung đường mấp mô và có khả năng lội nước lên tới 800 mm.

1.2. Khung gầm, hệ thống treo

Mẫu xe bán tải tới từ nhà Isuzu sử dụng bộ khung gầm rời với kích thước lớn và cứng vững hơn bản cũ tới 23%. Động cơ được đẩy lùi về phía sau hơn để cân đối lại tỉ lệ phân bổ trọng lượng. Phần khung thân ngoài xe cũng dùng thêm thép cường lực để đảm bảo an toàn cho người dùng.

Khung gầm rời và hệ thống treo độc lập giúp mẫu xe có thể tải nặng và tự tin di chuyển trên các cung đường Off-road

Giống với nhiều mẫu xe bán tải cỡ trung khác, D-Max sử dụng hệ thống treo trước độc lập tay đòn kép kết hợp với lò xo xoắn và giảm chấn thủy lực; hệ thống treo sau kiểu nhíp lá. Nhờ vậy xe có khả năng di chuyển ổn định khi vào cua, hạn chế lắc ngang cùng như tải nặng tốt hơn.

1.3. Đầu xe

Đầu xe của D-Max sở hữu lối thiết kế vô cùng hiện đại và trẻ trung

Giống như mẫu xe đàn em, Isuzu Mu-X, D-Max mới sở hữu lối thiết kế mới rất hiện đại, trẻ trung và góc cạnh. Cả 3 phiên bản đều được trang bị đèn pha dạng LED có kèm theo dải định vị. Nối liền với đó là mặt ca lăng có phần hầm hố, ấn tượng và vô cùng nam tính. Cụm đèn sương mù và xi-nhan được xếp tầng ở 2 bên tạo nên sự đồng bộ với thiết kế đầu xe.

Phiên bản Type Z 1.9 4×4 AT được trang bị đầy đủ hệ thống Camera trước và cảm biến ở đầu xe, hỗ trợ người lái đỗ xe và tránh các chướng ngại khi di chuyển.

1.4. Thân xe

Phần thân của Isuzu D-Max cũng được làm theo phong cách vuông vức, hiện đại. Các chi tiết gương, tay nắm cửa, ốp cua lốp, viền kính… được sơn đen nhám. Những đường gân dọc thân xe càng làm tăng thêm vẻ mạnh mẽ cho D-Max.

Gương chiếu hậu được làm to bản và trang bị tính năng gập điện, chỉnh điện và tích hợp xi nhan báo rẽ. Xe cũng có trang bị bậc bước, giúp việc lên xuống xe dễ dàng hơn.

1.5. Đuôi xe

Phần đuôi của mẫu xe sở hữu những đường nét hiện đại và thẩm mỹ cao

Thiết kế phần đuôi của D-Max cũng gây được ấn tượng với những đường nét hiện đại. Dải đèn hậu kiểu mới, gọn gàng và mang chất thành thị hơn so với bản tiền nhiệm. Phần thùng xe có kích thước dài, rộng và cao lần lượt là 1.485 mm x 1.530 mm x 465 mm. Bậc bước ở thùng xe cũng được sơn đen nhám đồng bộ theo thiết kế xe.

Camera lùi và cảm biến đỗ xe phía sau sẽ chỉ được trang bị trên phiên bản cao cấp nhất.

1.6. Mâm, lốp

Bộ mâm đa chấu được thiết kế riêng dành cho phiên bản Type Z

Mâm lốp là chi tiết rõ rệt nhất thể hiện sự khác biệt giữa các phiên bản. Ở 2 phiên bản Prestige, xe trang bị la-zăng đúc đa chấu 17 inch đi cùng bộ lốp có thông số 255/65R17. Còn ở bản Type Z thì lại là bộ mâm có kích thước 18 inch, được thiết kế cách điệu dạng nan quạt và sơn đen; đi cùng với bộ lốp 265/60R18.

2. Nội thất

2.1. Khoang lái

Khoang lái của Isuzu D-Max cũng được thiết kế lại theo phong cách cao cấp hơn nhưng vẫn có rất nhiều đường nét trẻ trung, hiện đại. Trên phiên bản Type Z, cả Vô-lăng, Táp-lô lẫn Táp-pi cửa sẽ được bọc da, đem lại một trải nghiệm sang trọng dù là trên một mẫu xe bán tải.

Không gian khoang lái đẹp mắt và sang trong trên mẫu xe Isuzu D-max

Xe trang bị vô-lăng 3 chấu trợ lực thủy lực, có đầy đủ các nút bấm điều chỉnh hệ thống loa, giải trí, đàm thoại rảnh tay, cruise control… Bảng đồng hồ tài xế được sắp xếp khá dễ nhìn với 2 cụm đồng hồ Analog và 1 màn hình hiển thị thông tin nhỏ. Nút bấm khởi động và chìa khóa thông minh sẽ chỉ được trang bị cho bản cao cấp nhất, còn 2 phiên bản Prestige vẫn sử dụng chìa khóa cơ.

Chính giữa là màn hình giải trí kết hợp cụm điều chỉnh điều hòa. Nếu như trên phiên bản Prestige sẽ chỉ được trang bị màn hình 7 inch thường và hệ thống điều hòa cơ 1 vùng. Còn bản Type Z sẽ có sự khác biệt với màn hình cảm ứng cỡ lớn 9 inch, có thể kết nối Apple CarPlay và Android Auto; đi cùng với đó là hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập với các phím bấm điều khiển dạng Piano. Trên bản cao cấp nhất sẽ có thêm 1 núm xoay để chuyển chế độ gài cầu do đây là mẫu xe 2 cầu.

Cụm phím chỉnh điều hòa được làm giống như các phím đàn Piano

Dù là một mẫu xe bán tải, nhưng D-Max vẫn trang bị rất nhiều các hộc chứa đồ, khay để cốc, bệ tỳ tay… Không hề thua kém so với các mẫu xe gia đình.

2.2. Hệ thống ghế

Chỉ có bản cao cấp nhất của D-Max mới được trang bị ghế bọc da

Isuzu D-Max trang bị cho 2 bản thấp hệ thống ghế nỉ còn bản cao cấp nhất là ghế bọc da đi cùng với ghế lái chỉnh điện 8 hướng. Khoảng cách giữa 2 hàng ghế ở mức tốt, đem lại sự thoải mái cho người ngồi sau. Hàng ghế thứ hai có đầy đủ bệ tỳ tay, cửa gió điều hòa phía sau, tựa đầu điều chỉnh độ cao, móc treo đồ, cổng sạc USB, móc ghế trẻ em ISOFIX… Ngoài ra, hàng ghế sau còn có thể gập 60/40 nếu như bạn cần một không gian để đồ ở bên trong xe.

2.3. Tiện nghi khác

Do bản chất vẫn chỉ là một mẫu xe bán tải nên các tiện nghi trong xe của D-Max cũng dừng ở mức cơ bản: Cửa kính một chạm ở ghế lái, Hệ thống 4 loa (bản Prestige) – 8 loa (bản Type Z), Các hộc chứa đồ khắp xe…

3. Động cơ và hộp số

Khối động cơ dầu 1.9L cho công suất lên tới 150 mã lực

Cả ba phiên bản của Isuzu D-Max đều sử dụng động cơ dầu có dung tích 1.9 lít cho công suất cực đại lên tới 150 mã lực tại vòng tua máy 3.600 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 350 Nm tại 1.800 – 2.600 vòng/phút. Đi cùng với đó là hộp số sàn hoặc số tự động 6 cấp. Trên bản Type Z, xe còn được trang bị thêm tính năng gài cầu điện tử và khóa vi sai cầu sau.

4. Trang bị an toàn

Về tính năng an toàn, cả ba phiên bản đều được trang bị các trang bị tiêu chuẩn gồm: Chống bó cứng phanh (ABS), Phân bổ lực phanh điện tử (EBD), Cân bằng điện tử (ESC), Kiểm soát lực kéo, Hỗ trợ khởi hành ngang, 7 túi khí cho bản cao nhất và 2 túi khí ở bản Prestige…

Rất nhiều công nghệ an toàn được Isuzu trang bị trên mẫu xe bán tải của mình

Ngoài ra trên bản Type Z, Isuzu còn có thêm hàng loạt tính năng an toàn khác như: Cảnh báo điểm mù, Cảnh báo phương tiện cắt ngang, Hỗ trợ phanh giảm thiểu va chạm, Camera lùi… Tuy vậy, so với nhiều đối thủ, tính năng Hỗ trợ chuyển làn hoặc giữ làn vẫn chưa có trên D-Max phiên bản mới.

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ
      RZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4
    • Dung tích (cc)
      1.898
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)
      150/3600
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)
      350/1800-3600
    • Hộp số
      Số sàn 6 cấp
    • Hệ dẫn động
      RWD
    • Loại nhiên liệu
      Diesel
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
      7,7
    • Số chỗ
      5
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)
      5265 x 1870 x 1785
    • Chiều dài cơ sở (mm)
      3.125
    • Khoảng sáng gầm (mm)
      235
    • Bán kính vòng quay (mm)
      6,1
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít)
      76
    • Trọng lượng bản thân (kg)
      1.820
    • Trọng lượng toàn tải (kg)
      2.590
    • Lốp, la-zăng
      255/65R17
    • Treo trước
      Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn, giảm chấn thuỷ lực
    • Treo sau
      Nhíp
    • Phanh trước
      Đĩa
    • Phanh sau
      Tang trống
    • Đèn chiếu xa
      Bi LED Projector
    • Đèn chiếu gần
      Bi LED Projector
    • Đèn ban ngày
      LED
    • Đèn pha tự động bật/tắt
    • Đèn pha tự động xa/gần
    • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
    • Đèn hậu
      HALOGEN
    • Đèn phanh trên cao
    • Gương chiếu hậu
      Gập cơ, chỉnh điện
    • Sấy gương chiếu hậu
    • Gạt mưa tự động
    • Ăng ten vây cá
    • Cốp đóng/mở điện
    • Mở cốp rảnh tay
    • Kết nối Android Auto
    • Ra lệnh giọng nói
    • Đàm thoại rảnh tay
    • Hệ thống loa
      4
    • Phát WiFi
    • Kết nối AUX
    • Kết nối USB
    • Kết nối Bluetooth
    • Radio AM/FM
    • Sạc không dây
    • Chất liệu bọc ghế
      Nỉ cao cấp
    • Điều chỉnh ghế lái
    • Nhớ vị trí ghế lái
    • Massage ghế lái
    • Điều chỉnh ghế phụ
    • Massage ghế phụ
    • Thông gió (làm mát) ghế lái
    • Thông gió (làm mát) ghế phụ
    • Sưởi ấm ghế lái
    • Sưởi ấm ghế phụ
    • Bảng đồng hồ tài xế
      Màn hình analog kết hợp digital, 4.2 inch
    • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
    • Chất liệu bọc vô-lăng
      Urathane
    • Hàng ghế thứ hai
      Gập 60/40
    • Chìa khoá thông minh
    • Khởi động nút bấm
    • Điều hoà
      Cơ (01 vùng)
    • Cửa gió hàng ghế sau
    • Cửa kính một chạm
      Có (ghế lái)
    • Cửa sổ trời
    • Cửa sổ trời toàn cảnh
    • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
    • Tựa tay hàng ghế trước
    • Tựa tay hàng ghế sau
    • Màn hình giải trí
      Màn hình cảm ứng 7 inch
    • Kết nối Apple CarPlay
    • Giữ phanh tự động
    • Hiển thị thông tin trên kính lái (HUD)
    • Trợ lực vô-lăng
      Thủy lực
    • Nhiều chế độ lái
    • Lẫy chuyển số trên vô-lăng
    • Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
    • Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
    • Kiểm soát gia tốc
    • Phanh tay điện tử
    • Số túi khí
      2
    • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
    • Chống bó cứng phanh (ABS)
    • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
    • Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    • Hỗ trợ đổ đèo
    • Cảnh báo điểm mù
    • Cảm biến lùi
    • Camera lùi
    • Camera 360
    • Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
    • Cảnh báo chệch làn đường
    • Hỗ trợ giữ làn
    • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
    • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
    • Cảnh báo tài xế buồn ngủ
    • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix