Mẫu SUV 7 chỗ khung gầm rời bước sang thế hệ mới, thiết kế lột xác, động cơ dầu 1.9 không đổi, bổ sung gói an toàn ADAS.
Bảng giá Isuzu mu-X 2022
Tại Việt Nam, Isuzu mu-X 2022 được phân phân phối chính hãng 4 phiên bản. Giá lăn bánh tham khảo như sau:
Mô tả / đánh giá chi tiết
Sau D-Max, Isuzu Việt Nam làm mới mẫu xe còn lại trong dải sản phẩm được xếp vào hàng xe con, mu-X. Cạnh tranh với những đối thủ như Toyota Fortuner, Ford Everest, Mitsubishi Pajero Sport… chiếc SUV 7 chỗ của Isuzu lột xác thiết kế, nâng cấp hàng loạt trang bị mới so với thế hệ cũ.
Xe vẫn nhập khẩu Thái Lan, bán ra với 4 phiên bản, trong đó 3 bản như thế hệ tiền nhiệm: B7 4×2 MT, B7 Plus 4×2 AT, Prestige 4×2 AT. Riêng bản mu-X Premium 4×4 AT cao cấp nhất lần đầu tiên xuất hiện.
Ngoại thất
Một thế hệ già nua, cũ kỹ sau hơn 6 năm có mặt trên thị trường đã được Isuzu thay bằng mu-X 2022 lột xác hoàn toàn về thiết kế ngoại thất. Không còn mối liên hệ nào so với bản tiền nhiệm, Isuzu mu-X mới trau chuốt, mạnh mẽ hơn về kiểu dáng.
mu-X thế hệ mới, phiên bản Prestige một cầu. |
Xe có mặt ca-lăng kiểu lục giác, bao quanh bằng những mảng ốp crôm mạnh mẽ, nối liền đèn pha dẹt và góc cạnh. Cùng với dải định vị ban ngày kiểu móc câu, xe nam tính và năng động hơn nhiều. Phần cửa kính ở cột C liền lạc ra sau, giúp tạo hình Isuzu mu-X mềm mại hơn đôi chút nếu nhìn từ phương ngang, bớt chất “xe tải”. Đèn hậu của Isuzu mu-X đều là loại LED trên tất cả các phiên bản.
Bản tiêu chuẩn mu-X thế hệ mới dài 4.850 mm, rộng 1.870 mm, cao 1.870 mm. Khoảng sáng gầm đạt 230 mm. Ba bản cao hơn với khoảng sáng gầm 235 mm nên chiều cao nhỉnh hơn 5 mm. Khung gầm được nâng cấp, khả năng chịu lực tăng 23%. Khả năng lội nước 800 mm.
Thiết kế đuôi xe trên mu-X. |
Đèn pha trên mu-X mới là loại thấu kính LED. Hai bản cao nhất có tính năng tự động bật/tắt, điều chỉnh pha/cos. La-zăng 17 inch bản tiêu chuẩn và 18 inch trên các bản còn lại.
Nội thất
Khoang lái mu-X 2022 cũng mang màu sắc tươi mới như ngoại thất khi vô-lăng, màn hình giải trí, bảng điều khiển trung tâm đều được thiết kế lại. Táp-lô có một dải ốp vắt ngang, màu trùng với ghế tạo điểm nhấn.
Nội thất trên mu-X bản Prestige. |
Xe lắp màn hình giải trí 9 inch cảm ứng trên hai bản cao nhất, tương thích Apple CarPlay, Android Auto. Vô-lăng vẫn là loại trợ lực thuỷ lực. Hệ thống điều hoà hai vùng với cửa gió hàng ghế sau trên tất cả các phiên bản.
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng trên hai bản cao, còn lại là chỉnh cơ 6 hướng. Ghế và vô-lăng đều bọc da tất cả phiên bản.
Tiện nghi và trang bị an toàn
Trong nỗ lực đưa Isuzu mu-X gần gũi hơn với nhóm khách hàng đô thị, hãng Nhật mang đến nhiều tiện nghi cho chiếc SUV 7 chỗ. Xe có đèn chờ dẫn đường, gương chiếu hậu gập điện trên tất cả các bản. Hai bản cao có thêm tính năng gạt mưa tự động, cốp đóng/mở điện.
Một tính năng thiết thực có trên mu-X 2022 là chìa khoá thông minh kèm khởi động từ xa. Các công nghệ an toàn tiêu chuẩn trên xe như ABS, phân phối lực phanh điện tử, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang/xuống dốc, phanh tay điện tử, camera lùi.
Chế độ gài cầu trên bản cao nhất Premium. |
Kiểm soát hành trình là tính năng hỗ trợ lái tiêu chuẩn trên Isuzu mu-X 2022. Hai bản cao nhất cao cấp hơn khi là loại kiểm soát hành trình thích ứng. Hệ thống hỗ trợ lái ADAS cũng chỉ có trên hai bản cao với những tính năng như: giới hạn tốc độ, cảnh báo lệch làn, cảnh báo tiền va chạm, phanh tự động khẩn cấp, chống tăng tốc ngoài ý muốn, cảnh báo phương tiện cắt ngang, cảnh báo điểm mù, cảm biến áp suất lốp. Hàm lượng công nghệ này tương đương các mẫu SUV mạnh về trang bị an toàn như Ford Everest, Mitsubishi Pajero Sport.
Động cơ và giá bán
Isuzu mu-X 2022 vẫn giữ nguyên động cơ diesel tăng áp 1.9 như bản tiền nhiệm nhưng với tiêu chuẩn khí thải Euro5. Động cơ cho công suất 150 mã lực tại vòng tua 3.600 vòng/phút, mô-men xoắn 350 Nm tại 1.800-2.600 vòng/phút. Hộp số sàn hoặc tự động đều 6 cấp.
Thông số kỹ thuật
-
Động cơ/hộp số
-
Kiểu động cơRZ4E-TC 1.9L Intercooler VGS Turbo i4
-
Dung tích (cc)1.898
-
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)150/3600
-
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)350/1800-2600
-
Hộp sốSố sàn 6 cấp
-
Hệ dẫn độngRWD
-
Loại nhiên liệuDầu
-
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)6,63
-
-
Kích thước/trọng lượng
-
Số chỗ7
-
Kích thước dài x rộng x cao (mm)4850 x 1870 x 1870
-
Chiều dài cơ sở (mm)2.855
-
Khoảng sáng gầm (mm)230
-
Bán kính vòng quay (mm)5,7
-
Dung tích bình nhiên liệu (lít)80
-
Trọng lượng bản thân (kg)1.935
-
Trọng lượng toàn tải (kg)2.700
-
Lốp, la-zăng255/65R17
-
-
Hệ thống treo/phanh
-
Treo trướcTreo độc lập, tay đòn kép, lò xo xoắn
-
Treo sauTreo liên kết 5 điểm, lò xo xoắn
-
Phanh trướcĐĩa
-
Phanh sauĐĩa
-
-
Ngoại thất
-
Đèn chiếu xaBi-LED Projector
-
Đèn chiếu gầnBi-LED Projector
-
Đèn ban ngàyLED
-
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
-
Đèn hậuLED
-
Đèn phanh trên cao
-
Gương chiếu hậuGập điện, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ
-
Ăng ten vây cá
-
-
Nội thất
-
Bảng đồng hồ tài xếAnalog kết hợp màn hình nhỏ hiển thị
-
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
-
Chất liệu bọc ghếDa cao cấp
-
Chất liệu bọc vô-lăngDa
-
Hàng ghế thứ haiGhế gập 60:40
-
Hàng ghế thứ baGhế gập 50:50
-
Điều hoàCơ (1 vùng)
-
Cửa gió hàng ghế sau
-
Cửa kính một chạmTự động và chống kẹt ở ghế lái
-
Tựa tay hàng ghế trước
-
Tựa tay hàng ghế sau
-
Màn hình trung tâmKhông có
-
Kết nối USB
-
Đàm thoại rảnh tay
-
Hệ thống loa6 loa
-
Kết nối AUX
-
Radio AM/FM
-
-
Hỗ trợ vận hành
-
Trợ lực vô-lăngThủy lực
-
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
-
Phanh tay điện tử
-
Giữ phanh tự động
-
-
Công nghệ an toàn
-
Số túi khí2
-
Chống bó cứng phanh (ABS)
-
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
-
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
-
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
-
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
-
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
-
Hỗ trợ đổ đèo
-
Camera lùi
-